Có 2 kết quả:

帮派 bāng pài ㄅㄤ ㄆㄞˋ幫派 bāng pài ㄅㄤ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gang
(2) faction

bāng pài ㄅㄤ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bè phái, bè cánh

Từ điển Trung-Anh

(1) gang
(2) faction